Из-за периодической блокировки нашего сайта РКН сервисами, просим воспользоваться резервным адресом:
Загрузить через ClipSaver.ruУ нас вы можете посмотреть бесплатно 1000 từ tiếng Anh thông dụng nhất или скачать в максимальном доступном качестве, которое было загружено на ютуб. Для скачивания выберите вариант из формы ниже:
Роботам не доступно скачивание файлов. Если вы считаете что это ошибочное сообщение - попробуйте зайти на сайт через браузер google chrome или mozilla firefox. Если сообщение не исчезает - напишите о проблеме в обратную связь. Спасибо.
Если кнопки скачивания не
загрузились
НАЖМИТЕ ЗДЕСЬ или обновите страницу
Если возникают проблемы со скачиванием, пожалуйста напишите в поддержку по адресу внизу
страницы.
Спасибо за использование сервиса savevideohd.ru
Bộ 1000 từ tiếng Anh thông dụng gồm 1000 từ vựng cơ bản nhất, sử dụng phổ biến. Danh sách 1000 từ vựng chia thành 54 chủ đề trong đời sống hàng ngày, có hình ảnh minh hoạ, phiên âm IPA và dịch nghĩa sang tiếng Việt. Cấu trúc bài học: 1000 từ vựng tiếng Anh 54 chủ đề (dòng chữ trên cùng góc trái) Phân loại từ (dòng chữ trên cùng góc phải) Hình ảnh minh hoạ Phiên âm IPA Nghĩa tiếng Việt tham khảo Mỗi từ đọc tiếng Anh (giọng chuẩn bản xứ) 2 lần, tốc độ chậm Đọc tiếng Việt (hỗ trợ các bạn cần vừa nghe vừa làm việc) Các video liên quan ♦️1000 từ tiếng Anh ngắn nhất (tối đa 5 ký tự) có câu tiếng Anh minh hoạ • 1000 từ tiếng Anh thông dụng ngắn nhấ... ♦️Cụm động từ tiếng Anh quan trọng (Phrasal Verbs) • Cụm Động Từ tiếng Anh quan trọng - Im... ♦️Từ vựng 30 môn thể thao và giải thưởng • Từ vựng tiếng Anh 30 môn thể thao và ... Danh sách 54 chủ đề trong video theo thời gian 0:04 Kitchen - Nhà bếp 2:41 Home - Nhà cửa 5:15 Living room - Phòng khách 7:15 Dining room - Phòng ăn 9:48 Bedroom - Phòng ngủ 11:51 Bathroom - Phòng tắm 14:38 Body - Cơ thể 17:06 Family - Gia đình 19:43 Relationship - Các mối quan hệ 21:44 Emotions - Cảm xúc 24:20 Fashion - Thời trang 29:35 Health - Sức khoẻ 32:16 Internal organ - Cơ quan cơ thể 34:51 Life event - Sự kiện trong đời 36:10 Hair style - Kiểu tóc 37:26 Beauty - Làm đẹp 38:47 Nursery - Phòng trẻ con 41:31 Shopping - Mua sắm 44:21 Food - Thực phẩm 46:50 Vegetables - Rau củ 49:31 Fruit - Trái cây 52:11 Spices - Gia vị 54:51 Eating out - Ăn ngoài 57:40 School - Trường học 1:00:23 Shape - Hình dạng 1:01:44 Work - Công việc 1:05:45 Transport - Giao thông 1:08:27 Sports - Thể thao 1:11:08 Entertainment - Giải trí 1:15:10 Color - Màu sắc 1:16:26 Craft - Thủ công 1:17:46 Environment - Môi trường 1:21:40 Weather - Thời tiết 1:24:10 Metal - Kim loại 1:25:25 Animal - Động vật 1:31:56 Insect - Côn trùng 1:33:15 Plant - Thực vật 1:34:29 Building - Toà nhà 1:35:48 Time - Thời gian 1:42:19 Appearance - Ngoại hình 1:44:15 Country - Quốc gia 1:47:02 Daily routines - Thói quen hàng ngày 1:51:14 Describe - Mô tả 1:53:40 Tool - Công cụ 1:56:15 Activity - Hoạt động 1:58:42 Personality - Tính cách 2:01:20 Toy - Đồ chơi 2:02:40 Food preparation - Sơ chế thức ăn 2:03:55 Directions - Phương hướng 2:05:12 Electricity - Điện 2:06:33 Flower - Hoa 2:07:52 Confectionery - Bánh kẹo 2:09:17 Grain - Ngũ cốc 2:10:36 Fishing - Câu cá #1000tutienganhthongdung #hoctienganh #learnenglish